Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breather ” Tìm theo Từ | Cụm từ (744) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • Thành Ngữ:, to be out of breath, thở dốc, thở hổn hển
  • Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • / di´bili¸teiting /, tính từ, làm yếu sức, làm suy nhược, debilitating weather, khí hậu làm yếu người
  • Thành Ngữ:, to make heavy weather of sth, làm cho cái gì khó khăn hơn thực tế của chính nó
  • / ´pen¸feðə /, danh từ, pen - feather, lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
  • Thành Ngữ:, in all weathers, trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
  • chịu mọi thời tiết, chống được phong hóa, weather-proof paint, sơn chịu mọi thời tiết
  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • Thành Ngữ:, clerk of the weather, (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám đốc nha khí tượng
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • Tính từ: có mưa phùn, có mưa bụi, drizzly weather, thời tiết mưa phùn, drizzly day, ngày mưa phùn
  • trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun, anemometer , barometer , weather bureau
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • / ´weðəmən /, Danh từ, số nhiều weathermen: (thông tục) nhà khí tượng học (người thông báo và dự báo thời tiết),
  • Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in an under-breath, cô ấy nói thầm, (ngôn ngữ học) thì thào (âm),
  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • / ´sensibli /, phó từ, một cách hợp lý, sensibly dressed for hot weather, ăn mặc hợp lý khi thời tiết nóng
  • Thành Ngữ:, to tar and feather somebody, trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi phủ bằng lông chim (gà..)
  • Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top