Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to terms” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bring into focus ; to bring to a focus, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
  • Idioms: to be on distant terms with sb, có thái độ cách biệt với ai
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • Thành Ngữ:, to eat one's dinners ( terms ), học để làm luật sư
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, to bring somebody's gray hairs to the grave, o bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
  • / in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbing , alluring , appealing , arousing...
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • Idioms: to be live , on friendly , on good terms with sb, giao hảo thân thiết với người nào
  • / ˈvælər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như valour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, backbone * , boldness , courage , dash * , defiance , derring-do * , determination...
  • chi phí thực, chi phí thực tế, phí thực tế, phí tổn thực tế, chi phí thực tế, real cost terms of trade, điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
  • có sinh lợi, có thu lãi, sinh lãi, interest-bearing capital, vốn sinh lãi, interest-bearing note, phiếu khoán sinh lãi, interest-bearing securities, các chứng khoán sinh lãi, non-interest-bearing...
  • các phương thức thanh toán trong kinh doanh, đáp số của mậu dịch, điều kiện mậu dịch, tỉ giá (trao đổi) xuất nhập khẩu, tỉ lệ mậu dịch, tỉ lệ trao đổi, marginal terms of trade, điều kiện mậu dịch...
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • / 'fɑ:ðəmoust /, tính từ, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost
  • / ´mæksiməl /, Tính từ: toàn diện nhất, tối đa, tột độ, tối cao, lớn nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, top , topmost , ultimate , utmost , uttermost
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top