Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Côtes” Tìm theo Từ | Cụm từ (119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh nhiễm sarcoptes,
  • nấm tiếp hợp zygomycetes,
  • / 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte d'ivoire trong tiếng pháp), tiếng việt thường thường gọi là bờ biển ngà, là...
  • nấm bông hyphomycetes,
  • Danh từ, cũng copesmate: người đồng nghiệp,
  • Danh từ: hidrococtizon, hyđrocotison, một hormon steroid,
  • động hồi chuyển, gyroscopes coupling, động hồi chuyển đôi
  • Thành Ngữ:, if/when comes to the point, khi dã d?n lúc quy?t d?nh
  • Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • Thành Ngữ:, if the worst comes to the worst, trong trường hợp xấu nhất
  • / 'sisti:n /, Danh từ, số nhiều cysticercoses: bệnh nang sán; bệnh gạo sán,
  • Thành Ngữ:, death pays all debts, eath quits all scores
  • Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, all's fish that comes to his net, lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • Thành Ngữ:, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top