Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cực” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sə:kəm´poulə /, Tính từ: quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần bắc cực hoặc nam cực, a circumpolar star, một ngôi sao thấy ở đường chân trời
  • Nghĩa chuyên nghành: sự chênh lệch tuyệt đối (hoặc tương đối) giữa giá trị cực đại và cực tiểu của các lượng đo được,
  • / 'fædiʃ /, tính từ, kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi,
  • khoảng cách cực,
"
  • như sea cucumber,
  • bức xạ đa cực,
  • / kou´ægjuləm /, Danh từ: khối (cục) đông tụ, Y học: cục đông máu, Điện lạnh: thể đông tụ, Kỹ...
  • mạng hai cổng (cửa), mạng điện bóng cực, mạng điện hai cửa, mạng hai cổng,
  • (chứng) ngứacục,
  • bệnh cứng bì các cực,
  • đường đối cực của cubic,
  • bức xạ không phân cực,
  • cấp của cực,
  • các điện cực,
  • tiểu thể hoacúc,
  • như sea cucumber,
  • các hợp chất phân cực,
  • cốc (dạng) cục,
  • bức xạ lưỡng cực,
  • các mặt đối cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top