Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cực” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • các đèn đa cực,
  • các loại phân cực,
  • / 'fædiʃnis /, danh từ, tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi, tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi,
  • các bơn vùng cực,
  • mạng hai cửa, mạng bốn cực,
"
  • các đường đối cực,
  • số bội của cục,
  • cách mắc cực cửa chung,
  • bệnh cứng bì các cực,
  • góc của mặt phân cực,
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • mạng hai cực, mạng một cửa,
  • bộ ngắt cách ly, bộ ngắt nối, cầu dao cách li, cầu dao cắt mạch, công tắc một cực, cầu dao cách ly, công tắc ngắt, công tắc phân li,
  • mạng một cửa, mạng hai cực,
  • bức xạ điện từ phân cực,
  • khóa đảo (cực tính của mạch),
  • sự quay quanh của tín hiệu phân cực,
  • không kết cốc, không kết cục, không thêu kết,
  • / ´tju:bə /, Danh từ: (sinh vật học) thân củ, củ, nấm cục, nấm truýp, (giải phẫu) bướu, mấu, ụ, thợ ống, thợ đặt ống nước, Y học: củ,...
  • Thành Ngữ: bánh xe cúc, xích in, daisy wheel, (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi, daisy wheel printer, máy in bánh xe cúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top