Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CCP” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh loạn chuyển hoá mucopolysaccarit, bệnh hurler,
  • một chất do mucopolysacchairide tạo nên,
  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • điều khiển truy cập, điều khiển truy xuất, sự điều khiển truy cập, sự kiểm soát truy cập, sự kiểm soát truy nhập, kiểm soát lối vào, kiểm soát truy nhập, access control field, trường điều khiển truy...
  • lập trình máy tính, sự lập trình máy tính, sự lập chương máy tính, basic computer programming language (pcbl), ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, ccp ( certificatein computer programming ), chứng chỉ lập trình máy...
  • / ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accessible , accommodating...
  • sự truy nhập nối tiếp, sự truy nhập tuần tự, truy cập nối tiếp, sự tiếp cận (theo) trình tự, đầu vào thứ tự, đầu vào tuần trình tự, truy cập tuần tự, serial access memory, bộ nhớ truy cập nối...
  • data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
  • Idioms: to be accused of plagiarism, bị kết tội ăn cắp văn
  • thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét
  • viết tắt, truy cập dữ liệu tự động ( automatic data proccessing),
  • / fæm /, bộ nhớ truy cập nhanh, ( fast access memory),
  • điểm tụ, điểm giới hạn, principle of the point of accumulation, nguyên lý điểm tụ
  • / ə,teinə'bl /, tính từ, có thể đạt tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accessible , accomplishable , at hand , available , cherry...
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp sỏi thận randall, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (random access memory),
  • / ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, floccose , flocculent , fluffy , hairy , hirsute , lanose , pileous...
  • / ´hentʃmən /, Danh từ: (chính trị) tay sai, (sử học) người hầu cận, Từ đồng nghĩa: noun, abettor , accessory , accomplice , adherent , adjunct , aide , ally...
  • kiểm soát cuộc gọi, sự điều khiển cuộc gọi, điều khiển cuộc gọi, call control procedure, thủ tục kiểm soát cuộc gọi, call control agent (cca), nhân viên điều khiển cuộc gọi, call control function (ccf),...
  • điểm vào mạng, điểm truy nhập mạng, điểm truy cập mạng, private network access point (pnap), điểm truy nhập mạng dùng riêng
  • đường truy cập, đường truy xuất, đường truy nhập, private branch exchange access line, đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top