Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cheveu” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.843) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
  • / 'stægəriη /, Tính từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a staggering achievement, thành tựu gây sửng sốt, amazing ,...
  • / ´ma:stə¸strouk /, danh từ, hành động lỗi lạc, hành động phi thường, kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit...
  • / ´kli:vait /, Hóa học & vật liệu: eleveit, Vật lý: cleveit (loại quặng urani),
  • Danh từ, số nhiều là .marchese: hầu tước phu nhân, nữ hầu tước,
  • Danh từ, số nhiều catecheses: lối dạy bằng cách hỏi và đáp,
  • / ,wai ti: 'es /, viết tắt, tổ chức đào tạo thanh niên ( youth training scheme),
  • / ´la:dʒli /, Phó từ: Ở mức độ lớn, phong phú, hào phóng, trên quy mô lớn; rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adverb, achievement is largely due to ..., thành tích...
  • / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa: noun, achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and...
  • gạch chéo đặc biệt, gạch chéo đích danh, special crossing ( ofa cheque ), sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
  • / 'kʌnʤəriɳ /, danh từ, trò ảo thuật, phép phù thuỷ, what clever conjuring !, trò ảo thuật mới khéo làm sao!
  • / ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ đồng nghĩa: noun, conciliation , rapprochement , reconcilement
  • danh từ, số nhiều tours de .force, ( pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc), Từ đồng nghĩa: noun, accomplishment , achievement , attainment , chef-d 'oeuvre ,...
  • / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt...
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • / ¸ouvə´kɔnfidəns /, danh từ, sự quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady , intoxicated , rapturous , zestful, cheer , exhilaration , gaiety , glee , happiness , headiness...
  • Danh từ: hồ sơ, Kỹ thuật chung: hồ sơ, Kinh tế: hồ sơ, Từ đồng nghĩa: noun, archives , information...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top