Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comfort room” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.535) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sæ∫ei /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đi khệnh khạng, sahay into the room, khệnh khạng bước vào phòng
  • / ´fri:kwəntli /, Phó từ: thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, he smokes frequently in computer room, anh...
  • Danh từ: tiệm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, bar , barroom , lounge , pub , saloon , tavern
  • cân đối, Tính từ: cân xứng, cân đối; có kích thước được nói rõ, a well-proportioned room, một căn phòng có kích thước cân đối,...
  • / bru:m /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan), Nghĩa...
  • viết tắt, ( rm) thủy quân lục chiến hoàng gia ( royal marines), phòng ( room), rm 360, phòng 360 (trong khách sạn..)
  • / lə´tri:n /, Danh từ: nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), Xây dựng: nhà xí, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , lavatory...
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • hệ (thống) thông gió, trạm thông gió, nhà máy (thiết bị) thông gió, thiết bị thông gió, ventilation plant room, buồng thiết bị thông gió
  • kiểm tra sản xuất, điều khiển sản xuất, quản lí sản xuất, quản lý, kiểm soát sản xuất, production control room, phòng điều khiển sản xuất
  • Danh từ: phòng hút thuốc (nơi được phép hút thuốc trong khách sạn..), smoke-room talk, chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc),...
  • hậu trường, nơi để cho các nhà lãnh đạo thương lượng, đàm phán bí mật với nhau, backroom deals, những thỏa thuận được thực hiện ở hậu trường, không công khai
  • Phó từ: khinh khỉnh, miệt thị, he glanced disdainfully at everyone in this room, hắn liếc nhìn mọi người trong phòng này với vẻ khinh khỉnh,...
  • / in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa: noun, sickroom , sick bay , hospital , dispensary , clinic
  • / ˈbraɪdˌgrum , ˈbraɪdˌgrʊm /, Danh từ: chú rể, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, benedict , groom , helpmate , husband...
  • / ´hed¸rum /, Danh từ: khoảng trống ở phía trên một chiếc xe, Xây dựng: thông khoảng (chiều cao thông thủy), there is not enough headroom for trains to go...
  • Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân từng bị tra tấn đến chết trong căn...
  • / 'εəkən,di∫ənə /, Danh từ: máy điều hoà không khí, máy điều hoà nhiệt độ, không khí, lạnh [máy lạnh], air conditioner room, buồng điều hòa không khí, air conditioner unit, thiết...
  • / gril /, Danh từ: (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng dành cho khách ăn thịt nướng ( (cũng) grill room), Ngoại...
  • / ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền thuê, occupy rooms rent-free, ở các căn phòng không mất tiền thuê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top