Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Company headquaters” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phát khởi, promote a company (to...), phát khởi, (thành) lập một công ty
  • Thành Ngữ: thành viên chủ chốt của công ty, company officer, sĩ quan cấp úy
  • Danh từ ( .PLC): (viết tắt) của public limited company ( công ty trách nhiệm hữu hạn),
  • Thành Ngữ:, the company one keeps, giới mà người ta giao du, bạn bè bằng hữu
  • Thành Ngữ:, two's company ( three's a crowd ), tốt nhất là chỉ có hai người với nhau mà thôi
  • / ,ægri'kʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) nông nghiệp, Kỹ thuật chung: nông nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, his company specializes...
  • Thành Ngữ:, tencher companion, bạn đồng bàn, bạn cùng ăn
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • Thành Ngữ:, regimental ( company ) conduct sheet, (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
  • sự nén-giãn, sự ép nén-nới rộng, sự nén-giãn tín hiệu, instantaneous companding, sự nén-giãn tức thời
  • viết tắt, hội viên danh dự ( companion, .of .Honour):,
  • Từ đồng nghĩa: noun, companion , confidante , date , fianc
  • Idioms: to be contaminated by bad companions, bị bạn xấu làm hư hỏng
  • / ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ đồng nghĩa: noun, bunch , brood , herd , bevy , company , family , flock , group
  • / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, she was forced willy-nilly to accept the company 's proposal .,...
  • Idioms: to be misled by bad companions, bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
  • / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship , familiarity , fellowship , intimacy
  • / ¸kæmə´ra:dəri /, Danh từ: tình bạn, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cheer , companionability ,...
  • Idioms: to take one 's colour from one 's companions, lấy ý kiến của bạn làm ý kiến mình
  • / ,hɑrd'wɜr kɪŋ /, Tính từ: làm việc tích cực và chu đáo, our company only includes hard-working employees, công ty chúng tôi chỉ toàn những nhân viên làm việc tích cực và chu đáo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top