Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Company headquaters” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take sb for company, đưa ai đi cùng
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
  • Thành Ngữ:, in company, có người đi cùng, có người ở cùng
  • Tính từ: liên doanh, a joint-venture company, công ty liên doanh
  • Thành Ngữ:, to weep for company, khóc theo (vì bạn mình khóc)
  • trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company, công ty trách nhiệm vô hạn
  • Thành Ngữ:, to keep bad company, đi lại chơi với những người xấu
  • công ty bảo hiểm nhân thọ, mutual life-insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
  • điện thoại đường dài, điện thoại liên tỉnh, long distance telephone company, công ty điện thoại đường dài
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
  • Idioms: to be in sb 's company, cùng đi với người nào
  • Thành Ngữ:, to get into bad company, kết bạn với những người xấu
  • Danh từ: toà nhà, there is an office-block of ibm company, ở đây có một toà nhà của công ty ibm
  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • bản giám định (sản phẩm), công ty kiểm nghiệm, thư tiến cử, united states testing company, công ty kiểm nghiệm mỹ
  • Thành Ngữ:, to bear ( keep ) somebody company, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
  • quốc doanh, quốc hữu hóa, thuộc sở hữu nhà nước, state owned bank, ngân hàng quốc doanh, state owned company, công ty quốc doanh, state-owned industry, công nghiệp quốc doanh
  • như public company, công ty tnhh có cổ phần công khai, công ty trách nhiệm hữu hạn bán cổ phần công khai,
  • công ty mua bán, công ty thương mại, công ty thương mại, xí nghiệp thương mại, xí nghiệp thương mại, state trading company, công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top