Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cu cu” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.976) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn vị cuối cùng, thiết bị cuối (máy tính điện tử), thiết bị đầu cuối, multiplexor terminal unit, thiết bị đầu cuối dồn kênh, network terminal unit, thiết bị đầu cuối mạng
  • cửa âu tầu, cửa âu tàu, của cống, cổng cửa cống, cửa âu (thuyền), cửa cống,
  • chốt cửa sổ, thanh ngang khung cửa sổ, then chốt cửa sổ, chốt cửa, then cửa, then cửa sổ,
  • / ´dʒʌηk¸ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, Kinh tế: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, cửa hàng tầm tầm,
  • đo độ cứng, sự thử độ cứng, thử nghiệm độ cứng, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, Địa chất: sự thử độ cứng, rebound hardness test, sự thử độ cứng...
  • / kə´mensəl /, Tính từ: Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, ( số nhiều) hội sinh, Danh từ: người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn,...
  • / ´ʌtmoust /, Tính từ: tận cùng, cùng cực, cực kỳ, lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, tột bậc, cực điểm, Danh từ: ( the utmost) mức tối đa,...
  • cực cảm ứng, cực lắp cuộn kích thích, cực từ (trong động cơ), cực từ, cực từ,
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • / ´ræziə /, danh từ, sự cướp bóc, cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người hồi giáo ở châu phi), cuộc vây bắt, cuộc bố ráp (của công an),
  • máy thử độ cứng, dụng cụ thử độ cứng, dụng cụ đo độ cứng, impact hardness tester, máy thử độ cứng va chạm, portable hardness tester, máy thử độ cứng xách tay
  • tốc độ đầu cuối, tốc độ ở lối ra, vận tốc cuối, tốc độ cuối cùng, vận tốc cuối cùng,
  • điện cực chuẩn (điện hóa), điện cực quy chiếu, điện cực tham chiếu, điện cực chuẩn, điện cực đối chiếu, cực đối chiếu, điện cực chuẩn (dùng cho ph kế), reference electrode comparator, bộ so...
  • cánh cửa trượt, khung cửa sổ đẩy, khung cửa trượt, cửa sổ trượt, horizontal sliding sash, cánh cửa sổ trượt ngang, vertical sliding sash, cánh cửa sổ trượt đứng
  • cưa lưỡi hẹp, dụng cụ cưa dây, máy cưa xẻ tròn, cái cưa dây, cái cưa lưỡi hẹp,
  • điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature, nhiệt độ điểm cuối, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, fixed end...
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • Danh từ: lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng,
  • dây chằng cùng cụt lưng sâu, lớp sâu củadây chằng cùng cụt sau,
  • lắp ráp cuối cùng, thiết bị cuối cùng, lắp đặt thiết bị cuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top