Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cu cu” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.976) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hætʃ /, Danh từ: cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng) sự chết, (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh...
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • chứng chỉ hun khói, giấy chứng xông khói, giấy chứng nhận hun trùng, hun trùng là một biện pháp thường được sử dụng -xịt hóa chất xử lý mối, mọt, nói...
  • Danh từ: omega, o dài (chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái hy-lạp), cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng, Toán & tin: ômêga (ω?), Điện:...
  • / ´ʃi:p¸skin /, Danh từ: thảm làm bằng da cừu, chăn làm bằng da cừu, da cừu (để đóng sách...), quần áo (bằng) da cừu, da cừu thuộc, giấy da cừu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (đùa...
  • / bai'poulə /, Tính từ: (điện học) hai cực, lưỡng cực, có hai cực, song cực, hai hạt mang, lưỡng cực, hai cực, bipolar 3 zero substitution (b3zs), lưỡng cực với việc thay thế...
  • cuộn cảm kháng, cuộn dây cảm kháng, cuộn dây cản, cuộn dây chặn, bộ điện kháng, cuộn điện kháng,
  • Tính từ: (thuộc) thân củ; giống như thân củ, có củ, sản ra củ, tuberous root, rễ củ
  • núm cửa, tay nắm cửa, tay nắm cửa đi, tay nắm cửav, quả đấm cửa,
  • khảo cứu khả thi, Kỹ thuật chung: nghiên cứu khả thi, nghiên cứu về tính khả thi, sự nghiên cứu khả thi, Kinh tế: nghiên cứu khả thi, nghiên cứu...
  • cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao thức cửa sổ trượt, vertical sliding window, cửa sổ trượt theo chiều đứng
  • / lɑ:st /, Danh từ: người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, lát (đơn vị đo trọng...
  • độ cứng khi xoắn, độ cứng xoắn, độ cứng vững khi xoắn, độ cứng chống xoắn, độ cứng chống xoắn,
  • cuộc phá sản tài chánh của ngân hàng, sự đóng cửa của ngân hàng, sự phá sản của ngân hàng,
  • mối nối cứng, sự liên kết cứng, mối nối cứng, sự ghép cứng, liên kết cứng,
  • hai cực nửa sóng, lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole aerial, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, half-wave dipole aerial, ăng...
  • ngõ cụt, nơi cuối cùng của ống dẫn nước mà không còn nối với bất cứ bộ phận nào khác của hệ thống phân phối.
  • cửa buồng đốt, cửa chống cháy (mỏ), cửa ngăn cháy, cửa phòng cháy, cửa chịu lửa, heat-actuated fire door ( orshutter ), cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt, self-closing fire door, cửa ngăn cháy tự đóng,...
  • / taun /, Danh từ: thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ), dân cư của thị trấn, dân cư của thị xã, dân cư của thành phố nhỏ, thành thị, đô thị, khu buôn bán chính, khu thương...
  • cuộn (dây) điện cảm, cuộn tự cảm, cuộn cảm, cuộn (dây), ống dây, adjustable inductance coil, cuộn cảm điều chỉnh được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top