Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Demonstrating” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: không đủ, thiếu, Từ đồng nghĩa: adverb, police is insufficiently powerful to dissolve this demonstration,...
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ, đại danh từ, demonstrative pronoun, đại từ chỉ định, interrogative pronoun, đại từ nghi vấn
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • / ´demou /, Danh từ: cuộc biểu tình, (viết tắt của demonstration ), bản thu mẫu của 1 bản nhạc, bản demo, a demo tape
  • Tính từ: quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, phản đối,
  • / ˌdɛmənˈstreɪʃən /, Danh từ: sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu...
  • / di'mɔnstrətiv /, Tính từ: hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, (ngôn ngữ học) chỉ định, Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ...
  • nhà máy kiểu mẫu,
  • di sản chỉ định, sự di tặng nêu rõ số ngạch,
  • chứng minh gián tiếp, phép chứng minh gián tiếp,
  • chi phí giới thiệu hàng mới,
  • nông trường kiểu mẫu,
  • chương trình chứng minh, chương trình trình bày,
  • phép chứng minh giải tích,
  • chứng minh trực tiếp,
  • hiệu quả phô trương, hiệu ứng biểu thị,
  • phòng diễn tập,
  • chứng minh bằng quy nạp,
  • chứng minh bằng suy diễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top