Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doom to” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày phán xét cuối cùng, ngày tận thế, ngày xét xử, Kỹ thuật chung: ngày tận thế, till doomsday, cho đến ngày tận thế, mãi mãi,...
  • Thành Ngữ:, a prophet of doom, nhà tiên tri bi quan
  • Thành Ngữ:, the crack of doom, ngày tận thế, lâu lắm
  • Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch...
  • / ¸fɔ:rɔ:´dein /, Ngoại động từ: Định trước, bổ nhiệm trước, Từ đồng nghĩa: verb, destinate , destine , foredoom , foreshadow , foretell , prearrange ,...
  • / fɔ:´du:m /, Ngoại động từ: kết tội trước, phán quyết trước, Từ đồng nghĩa: verb, doom
  • Idioms: to go back into one 's room, trở vào phòng của mình
  • Idioms: to go indoors, Đi vào(nhà)
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • Idioms: to take one 's stand near the door, Đứng gần cửa
  • Idioms: to take up a deal of room, choán rất nhiều chỗ
  • Idioms: to be cramped for room, bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
  • Idioms: to be well ( badly )groomed, Ăn mặc chỉnh tề(lôi thôi)
  • Idioms: to see the miss of sb in the room, thấy thiếu ai trong phòng
  • Idioms: to be mured up in a small room all day, bị nhốt, giam suốt ngày trong một căn phòng nhỏ
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / ´hed¸rum /, Danh từ: khoảng trống ở phía trên một chiếc xe, Xây dựng: thông khoảng (chiều cao thông thủy), there is not enough headroom for trains to go...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top