Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drapés” Tìm theo Từ | Cụm từ (276) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thành ngữ, sour grapes, (tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc
  • hiệu ứng draper,
  • như quadragesima,
  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • / ,zænθə'saidræsiə /, sự phát mụn mủ vàng,
  • / ´haidrəpsi /, danh từ, (y học) bệnh phù,
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • / ´dræstik /, Tính từ: mạnh mẽ, quyết liệt, (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh, Kỹ thuật chung: quyết liệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • Danh từ: Số nhiều của .sheldrake: giống cái của sheldrake,
  • Danh từ: trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước, to play ducks and drakes with sth, tiêu hao phung phí cái gì
  • / ¸θerə´pju:tikl /, như therapeutic,
  • / ´pærəpitid /, tính từ, (có) xem parapet,
  • Thành Ngữ:, cheapest is the dearest, (tục ngữ) của rẻ là của ôi
  • Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
  • / ´haiəræks /, Danh từ; số nhiều hyraxes, hyraces: (động vật) bộ đa man,
  • đường trung bình, đường phân giác, midline of a trapezoid, đường trung bình của một hình thang
  • ba cạnh, three-square file, giũa ba cạnh, three-square scraper, mũi cạo ba cạnh
  • Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • / ¸intrə¸peri´touniəl /, Tính từ: trong bụng, Y học: trong màng bụng, intraperitoneal pregnancy, chửa trong màng bụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top