Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Due ” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môđun giao tiếp, môđun giao diện, asynchronous interface module (aim), môđun giao diện không đồng bộ, high speed interface module (hsim), môđun giao diện tốc độ cao, line interface module, môđun giao diện đường truyền,...
  • môđun điều khiển, môđum điều khiển, môđun hệ điều khiển, interface control module, môđun điều khiển giao diện
  • chi phí tránh được, chi phí dùng để tái tạo lượng điện bằng cách sử dụng chính nguồn có sẵn; mức độ mua lại của nhiều dự án khí bãi rác đều được dựa trên chi phí tránh được.
  • / ´mɔdjuləs /, Danh từ ( (cũng) .module): (econ) giá trị tuyệt đối, (vật lý) môđun, suất, (kỹ thuật) bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...), Toán...
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • môđun điện tử, standard electronic module (sem), môđun điện tử tiêu chuẩn
  • khí cụ điện tử, dụng cụ đo điện tử, thiết bị điện tử, electronic instrument module, môđun khí cụ điện tử
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • / 'kɔnduit/ 'kɔndit /, Danh từ: Ống dẫn (nước, dầu), cáp điện, Xây dựng: hộp kỹ thuật điện, đường dẫn (hơi khí), đường ống (lắp đặt),...
  • / ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • Toán & tin: môđun con, môđun phụ, môđun con, superirreducible submodule, (đại số ) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • / ´pærə¸kait /, danh từ, (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù), diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung),
  • / træˈpiz /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đu, xà treo (dùng làm cái đu cho những diễn viên nhào lộn và các vận động viên thể dục dụng cụ), (toán học) hình thang, Kỹ...
  • bộ trộn kênh, bộ tập chung đường truyền, bộ tập trung từ xa, bộ đa công, bộ tập trung đường dây, line concentrator module (lcm), môđun bộ tập trung đường dây
  • / ˈməʊldɪŋ /, sản phẩm ép, đường gờ, đường chỉ, sự nặn, nẹp gỗ, nẹp ván, đổ khuôn, đúc, dựng khuôn, đường chỉ, đường gờ, ép khuôn, ép theo khuôn, gờ trang trí, mái đua, mái hắt, rót khuôn,...
  • / hai´pə:bəli /, Danh từ: (văn học) phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ, Xây dựng: đường hypecbon, Từ đồng...
  • Idioms: to be reduced to the last extremity, bị đưa vào đường cùng, nước bí
  • hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở hay những ống đục lỗ nhằm đưa nước đã thu được vào một khoang kín nước...
  • / dju:z /, thuế, lệ phí, phần tiền đóng góp (như hội phí, đoàn phí), phí thủ tục, thuế, tiền phải trả đúng kỳ, tiền thuê, dock dues, thuế bến, harbor dues, thuế cảng, harbour dues, thuế cảng, town-dues,...
  • / ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top