Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ebouer” Tìm theo Từ | Cụm từ (282) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´neibəd /, tính từ, có vùng lân cận, có láng giềng, có hàng xóm, a beautifully neighboured town, thành phố có vùng lân cận đẹp, ill-neighboured, có láng giềng không tốt
  • / 'leibəd /, Tính từ: nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ, laboured breathing, hơi thở nặng nhọc, a laboured style of writing, lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn...
  • / ¸flebou¸θrɔm´bousis /, Y học: huyết khối tĩnh mạch,
  • hàm gegenbauer,
  • / ´elbou¸rest /, danh từ, chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa,
  • như embower,
  • Đại công quốc luxembourg, là một quốc gia nhỏ nằm trong lục địa ở tây Âu, giáp với bỉ, pháp, và Đức. luxembourg là một nước theo dân chủ đại diện với nghị viện và một hoàng gia lập hiến, cai...
  • / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch trở về nhà, homebound invalids, những người tàn tật phải ở trong nhà
  • / ´elbou¸ru:m /, danh từ, chỗ trở tay,
  • hiệu ứng tellegen, hiệu ứng luxembourg,
  • Idioms: to take sb on the rebound, phản ứng với ai
  • / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, improvement , rally , rebound , resurgence ,...
  • / ´rebouənt /, tính từ, (thơ ca) vang lại oang oang,
  • đo độ cứng, sự thử độ cứng, thử nghiệm độ cứng, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, Địa chất: sự thử độ cứng, rebound hardness test, sự thử độ cứng...
  • /ˈlʌksəmˌbɜrg/, Quốc gia: diện tích: 2,586 sq km, thủ đô: luxembourg, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Ngoại động từ, ( prebound): bọc (quyển sách) bằng giấy bền để giữ,
  • hiệu ứng mossbauer,
  • Danh từ: (thương nghiệp) (như) whalebone,
  • thị trường lao động, thị trường sức lao động, thị trường lao động, external labour market, thị trường lao động bên ngoài, external labour market, thị trường lao động bên ngoài (hãng), internal labour market,...
  • / ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields, những cánh đồng bên cạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top