Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Echo sounding recorder” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.224) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép ghi quang, phép ghi quang học, sự ghi quang, digital optical recording (dor), phép ghi quang số, dor ( digitaloptical recording ), phép ghi quang số, digital optical recording, sự ghi quang số, digital optical recording (dor), sự...
  • Danh từ: (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin, Y học: catechol,
  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • ghi trên băng, sự ghi trên băng, thâu băng, ghi lên băng, sự ghi băng, sự ghi âm, sự ghi trên máy ghi âm, output tape recording, sự ghi băng ở đầu ra, stereo tape recording, sự ghi băng stereo, streaming tape recording,...
  • giấy ghi, recording paper band, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi
  • sự ghi dữ liệu, mdr ( miscellaneousdata recording ), sự ghi dữ liệu hỗn tạp, miscellaneous data recording (mdr), sự ghi dữ liệu hỗn tạp
  • bộ ghi, dụng cụ ghi, thiết bị ghi, data recording device (drd), thiết bị ghi dữ liệu, drd ( datarecording device ), thiết bị ghi dữ liệu
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • phương tiện ghi, môi trường ghi nhận, đĩa, môi trường ghi, phương tiện mang dữ liệu, phương tiện nhớ, vật mang dữ liệu, data recording medium, môi trường ghi dữ liệu, magnetic recording medium, môi trường...
  • tia điện tử, chùm điện tử, chùm tia điện tử, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử, electron beam recording, sự ghi bằng tia điện tử, electron-beam tube, đèn tia điện tử, electron beam...
  • đai lò xo nhíp, cái móc vòng lò xo, kẹp lò xo, đai đàn hồi, đai lò xo, vòng kẹp, vòng kẹp lò xo, spring buckle dismounting press, máy ép tháo đai lò xo nhíp
  • Phó từ: do đó, vì lẽ đó, this tv set is more sophisticated and correspondingly more expensive, cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà...
  • Tính từ: (thuộc) xem precordia, thuộc vùng trước tim,
  • viết tắt, dĩa hát chơi lâu ( extended-play record),
  • bit vùng, zone bit recording, sự ghi bit vùng
  • Danh từ: ( publicỵrecordỵoffice) cục lưu trữ công cộng,
  • phương pháp hạch toán, phương pháp kế toán, disparity in accounting method, bất đồng trong phương pháp kế toán
  • sự ghi video, sự ghi hình, electronic video recording, sự ghi video điện tử
  • mã nhóm, group code recording (gcr), sự ghi mã nhóm
  • sự ghi bằng chùm tia, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top