Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Elle” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: hai mặt, hai bậc, hai tầng (như) two-levelled,
  • hiệu ứng tellegen, hiệu ứng luxembourg,
  • cơ quan tiêu chuẩn hóa hellenic (hy lạp),
  • Thành Ngữ:, death is the grand leveller, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai
  • vỏ bọc động cơ, engine nacelle stub, cuống vỏ bọc động cơ
  • Idioms: to be gravelled, lúng túng, không thể đáp lại được
"
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như untrammelled,
  • Thành Ngữ:, second-hand bookseller, người bán sách cũ
  • / trævld /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelled,
  • tổ chức viễn thông hellenic (hy lạp),
  • van bịt kelley, vòi cần vuông, vòi kely,
  • thành ngữ, costume jewellery, đồ nữ trang giả
  • Ngoại động từ .respelled, .respelt: Đánh vần lại,
  • Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled: Ở quá lâu,
  • ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • máy rút tiền tự động, máy atm, automated teller machine (atm), máy rút tiền tự động-atm
  • / ¸meidmwə´zel /, Danh từ: số nhiều của mademoiselle,
  • / ´trævlə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như traveller, Xây dựng: ván khuôn lăn, Kỹ thuật chung: cầu trục,
  • ổ quay, ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • Thành Ngữ:, to tip someone the traveller, đánh lừa ai, nói dối ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top