Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn DC” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.520) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´nʌnsi¸eit /, Ngoại động từ: công bố; loan báo, báo cho biết, Từ đồng nghĩa: verb, advertise , broadcast , declare , proclaim , promulgate , publish
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • sự biến đổi dc-dc,
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
  • bộ biến đổi dc-dc,
  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • hệ thống truyền thông, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, data communications system (dcs), hệ thống truyền thông dữ liệu, dcs ( datacommunications system ), hệ...
  • biến đổi cosin rời rạc, inverse discrete cosine transform ( dct ) (idct), biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( dct )
  • bộ điều khiển đĩa, fdc floppy disk controller, bộ điều khiển đĩa mềm, floppy disk controller (fdc), bộ điều khiển đĩa mềm, hard disk controller, bộ điều khiển đĩa cứng, hark disk controller (hdc), bộ điều...
  • dc, dòng không đổi, Điện lạnh: dòng dc, Kỹ thuật chung: điện một chiều, dòng điện một chiều, dòng một chiều, commutator type direct-current machine,...
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • hiện tượng chui hầm josephson, hiệu ứng josephson, dc josephson effect, hiệu ứng josephson dc
  • điều chỉnh trực tiếp, điều khiển trực tiếp, các biện pháp kiểm soát trực tiếp, dc ( directcontrol ), sự điều khiển trực tiếp, direct control (dc), sự điều khiển trực tiếp
  • kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc), kênh ảo siêu báo hiệu, selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc),...
  • đĩa tích hợp, idc ( integrated disk controller ), bộ điều khiển đĩa tích hợp-idc
  • bộ biến đổi dc-ac, bộ đổi điện dc-ac,
  • điện áp dc, điện áp một chiều, dc voltage source, nguồn điện áp một chiều
  • công cụ truyền thông, phương tiện thông tin, phương tiện truyền thông, data communication facility (dcf), phương tiện truyền thông dữ liệu, dcf ( datacommunication facility ), phương tiện truyền thông dữ liệu
  • thiết kế điều khiển, tổng hợp hệ điều khiển, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control design language (dcdl), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
  • ngôn ngữ lệnh, Kỹ thuật chung: ngôn ngữ điều khiển, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh batch, dec command language (dcl), ngôn ngữ lệnh dec, digital command language (dcl), ngôn ngữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top