Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Domain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuyết domino,
  • / ´gould¸main /, danh từ, mỏ vàng, (nghĩa bóng) nguồn lợi lớn,
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • / æb´dɔminəs /, thủ thuật chọc bụng,
  • / æb´dɔminəs /, bụng - sinh dục,
  • Danh từ, số nhiều domini: thầy, ông, ngài,
  • / 'kɔɳkəriɳ /, Tính từ: xâm chiếm, chinh phục, chế ngự, Từ đồng nghĩa: adjective, winning , dominating , successful , triumphant , triumphal
  • xí nghiệp dẫn dầu, dominant firm-price leader, xí nghiệp dẫn dầu- người chỉ đạo giá cả
  • Thành Ngữ:, it's domino with somebody, thật là hết hy vọng đối với ai
  • / ´mʌginz /, Danh từ: thàng ngốc, lối đánh bài mơghin (của trẻ con), Đôminô,
  • / ´dɔmini /, Danh từ: ( Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục
  • / tail /, Danh từ: ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..), (thân mật) mũ chóp cao, quân cờ; đôminô..., Ngoại động từ: lợp; lát (bằng ngói,...
  • / ¸kɔndʒu´reiʃən /, Danh từ: sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn, Từ đồng nghĩa: noun, legerdemain...
  • đường đứt gãy, dominant fault line, đường đứt gãy ưu thế, fault line valley, thung lũng đường đứt gãy, fault-line scarp, vách đường đứt gãy
  • / ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate in charge, cha phụ trách tạm thời, assistant , clergyman , cleric , dominie , minister ,...
  • / ´dɔminəns /, Danh từ: thế hơn, thế trội hơn, ưu thế, thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị, Toán & tin: sự trội, tính ưu thế,
  • / ´dɔminənt /, Tính từ: Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), (âm nhạc) (thuộc) âm át, ( số...
  • / ´dɔlmən /, Danh từ: Áo đôman (áo dài thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước), Áo nẹp rộng tay của kỵ binh, Áo choàng rộng tay của phụ nữ,
  • / ´lɔ:dli /, Tính từ: có tính chất quý tộc, nguy nga tráng lệ, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , dominant...
  • / ´blʌdi¸maindidnis /, danh từ, tính dửng dưng, tính trơ trơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top