Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Domain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • Nghĩa chuyên ngành: ghé vào, tấp vào lề, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend , bust , collar , detain , nab ,...
  • Thành Ngữ:, to hide one's domonished head, che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt; xấu hổ
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • Tính từ: co vào bản thân mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphur, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: lưu huỳnh, s, combined sulfur, lưu huỳnh liên...
  • / ¸hai´maindid /, Tính từ: có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , conscientious , ethical , honest , moral , noble...
  • / ´kɔmənidʒ /, Danh từ: quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung, Đồng cỏ chung, đất chung, chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung, những người bình dân, dân chúng,...
  • Tính từ: vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistical , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical...
  • / ´il¸mænəd /, Tính từ: thô lỗ, cục cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered , boorish , cheap...
  • / ´dɔlfin /, Danh từ: (động vật học) cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...), cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao, Xây...
  • / 'heərinis /, danh từ, sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông, Từ đồng nghĩa: noun, downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness...
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • nhiệt lượng kế nernst-lindemann, máy đo nhiệt nernst-lindemann,
  • Danh từ: sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...), thuốc kích thích (cho ngựa đua...), (từ lóng) tin...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / 'siŋgl'maindid /, Tính từ: chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded, chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất, Từ đồng...
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious , egocentric , egomaniacal , self-absorbed ,...
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top