Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Domain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / də´minikəl /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) chúa, (thuộc) chúa giê-xu, (thuộc) ngày chủ nhật, dominical year, năm sau công nguyên, dominical duty, ngày chủ nhật
  • danh từ, một số khu condominium nổi tiếng:, condo hay condominium là từ dùng để chỉ căn hộ trong khu cao cấp, tuân theo một số tiêu chuẩn như diện tích xây dựng, không gian xanh, tiện ích giải trí(phải có...
  • /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện tích: 754 sq km, thủ đô: roseau, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • (chứng) leucomain huyết,
  • / ´dɔminoud /, tính từ, mặc áo đôminô (trong những vũ hội hoá trang),
  • Idioms: to be under sb 's dominion, ở dưới quyền của người nào
  • / ´toumein /, Danh từ: (hoá học) ptomain (chất do động vật, thực vật thối rữa tạo thành),
  • / dʒin /, Danh từ: (sinh vật học) gien, gien, gen, dominant gene, gien trội, recessive gene, gien lặn
  • / 'lændmain /, Danh từ: quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng dù,
  • thành ngữ, domino effect, tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác)
  • / ,ei 'di: /, viết tắt, sau công nguyên ( anno domini), 1540 a.d., năm 1540 sau công nguyên
  • Danh từ, số nhiều epistases: (sinh học) tính át gen, tương tác gen, dominant epistasis, tính lấn át gen trội, recessive epistasis, tính lấn át...
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong hsdt của mình
  • / ´pouzə /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), Ngoại...
  • / pouz /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), Ngoại động...
  • gói khởi động internet kiểu domino (lotus),
  • / ¸sʌbæb´dɔminəl /, Y học: dưới bụng,
  • / pri´dɔminəns /, Danh từ: tính trội, ưu thế, ( + over ) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm ưu thế, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy...
  • / pip /, Danh từ: bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, Điểm nút (trên quân bài); dấu chấm (trên quân cờ Đôminô, súc sắc), sao trên quân...
  • / pri´dɔmineitiη /, tính từ, chiếm ưu thế, trội hơn hẳn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top