Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Enter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • isopentene ((ch3)2c=chch3),
  • hệ centrex,
  • / ¸kwinsen´ti:nəri /, như quingentenary,
  • như detention centre,
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • / ʌn´sentəriη /, Xây dựng: sự tháo giàn vòm, Kỹ thuật chung: giàn vòm,
  • Thành Ngữ:, to serve one's sentence, chịu hết hạn tù
  • mentenol,
  • mentenon,
  • như plenteously,
  • / ,tɜ:sen'teniəl /, như tercentenary,
  • như epicentre,
  • Tính từ:, excitomotory sentence, câu cảm thán
  • năng lượng nguyên tử, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, international atomic energy agency (iaea), cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế, japan atomic energy research institute (jaeri),...
  • centrex-tổng đài trung tâm,
  • / ¸ʌnpa:lə´mentəri /, Tính từ: phi nghị viện, ngược với quy định của nghị viện, trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính chất nhục...
  • hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng
  • / plə´senteit /, tính từ, có nhau; có giá noãn,
  • điện năng kháng, điện năng phản kháng, điện năng phản kháng (vô công), năng lượng phản kháng, năng lượng vô công, reactive energy counter, công tơ năng lượng phản kháng, reactive energy meter, công tơ năng...
  • tổ chức lại trạm centrex,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top