Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Enter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be demented , to become demented, Điên, loạn trí
  • Thành Ngữ:, to enter into an agreement with somebody, ký kết một hợp đồng với ai
  • năng lượng bên trong, năng lượng nội tại, nội lực, nội năng, nội năng, molar internal energy, nội năng theo mol, specific internal energy, nội năng riêng
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, area management centre (amc), trung tâm quản lý vùng, security management centre (smc), trung tâm quản lý an ninh
  • hướng bó, batch oriented applications, ứng dụng hướng bó, batch oriented bmp program, chương trình bmp hướng bó
  • sự cắm cọc tiêu, sự đóng cọc mốc, vạch tuyến đường, đóng cọc mốc, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, pegging out the centre line of a road, sự đóng cọc mốc tim đường, pegging out the centre line...
  • / ¸baisen´tenjəl /, Tính từ: hai trăm năm một lần, Danh từ: như bicentenary, bicentennial anniversary, lễ kỷ niệm hai trăm năm
  • định hướng đối tượng, lái theo vật thể, dave's recycled object oriented language (drool), ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng dave, object oriented programming (oop),...
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • Thành Ngữ:, to enter up account books, kết toán sổ sách
  • Thành Ngữ:, to enter into, đi vào (nơi nào)
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • đường dọc tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tâm, đường tim, đường trung tâm, tim đường, đường trục, centre line cross, giao điểm đường giữa, centre-line bulkhead, vách ngăn đường...
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • Thành Ngữ:, to enter one's name for sth, ghi tên vào, ghi danh vào
  • Thành Ngữ:, to enter an appearance, có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • ghép nối song song, giao diện song song, giao tiếp song song, khớp nối song song, centronics parallel interface, giao diện song song centronics, enhanced parallel interface, giao diện song song nâng cấp, hippi ( high performance parallel...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centredness, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-involvement , selfishness,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top