Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Hindi” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´kritikl /, Tính từ: quá khe khắt, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , carping , censorious , faultfinding , hypercritical
  • Tính từ: anh lai ấn Độ, an anglo-indian official, một viên chức người anh lai ấn Độ
  • Danh từ: khỉ đuôi dài (ở nam châu á được người hinđu coi là thiêng liêng),
  • / ¸indik´lainəbəlnis /, danh từ, (ngôn ngữ học) tính không biến cách,
  • / ´indiən /, Tính từ: (thuộc) ấn Độ, Danh từ: người ấn Độ, người da đỏ ở bắc-mỹ; người anh-Điêng, Kinh tế:...
  • / 'bildiŋ /, Danh từ: sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh, Cơ khí & công trình: công trình kiến trúc, Hóa...
  • / ¸indi´fensibl /, Tính từ: không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được, không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không...
  • / ´sindikl /, tính từ, thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức, thuộc quan chức, thuộc công đoàn chủ nghĩa,
  • / 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc từ: without let or hindrance, Xây dựng: trở lực,...
  • / ¸indi´sə:nəbəlnis /, như indiscernibility,
  • / ¸indi¸vidju´eiʃən /, như individualization,
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
  • / ə'venʤə /, danh từ, người trả thù, người báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, nemesis , retaliator , vindicator
  • / ´waindiη¸ʌp /, Danh từ: sự lên dây (đồng hồ), sự thanh toán, sự kết thúc (câu chuyện), Kỹ thuật chung: giải quyết, Kinh...
  • / ´windidʒ /, Danh từ: sự bay chệch vì gió thổi (quả bóng, viên đạn...), (quân sự) độ hở nòng, (kỹ thuật) độ hở, khe hở
  • điện áp danh định, điện áp đầy đủ, điện áp định mức, rated voltage of a winding, điện áp danh định của cuộn dây, rated voltage ratio, tỷ số điện áp danh định
  • / ¸hindu´sta:ni /, Tính từ: (thuộc) hin-đu-xtăng, Danh từ: người hin-đu-xtăng, tiếng hin-đu-xtăng,
  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
  • / ´indigou /, Danh từ, số nhiều indigos: cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm, Hóa học & vật liệu: thuốc nhuộm chàm, thuốc nhuộm indigo,...
  • / ¸indi´spouzd /, Tính từ: không thích, không muốn, không sẵn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì), khó ở, se mình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top