Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn animation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: phim hoạt hoạ, Xây dựng: họat họa, Từ đồng nghĩa: noun, animation , cartoon , cell animation , claymation , comic , comic...
  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • Danh từ: sự sôi nổi, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , dash
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
  • / e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , brio , dash
  • / i´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift , uplift
  • / ´glædnis /, danh từ, sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, animation , blitheness , cheer , cheerfulness...
  • / ´pə:tnis /, danh từ, tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ; sự thiếu lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , brio , dash
  • / vi´væsiti /, như vivaciousness, tính chất rực rỡ (màu sắc, ánh sáng), Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , brio , dash
  • / u:mf /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng, nghị lực, Từ đồng nghĩa: noun, animation , ardor , birr ,...
  • / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, animation , a rush , cheerfulness , delight , elation , electrification...
  • / ´spraitlinis /, danh từ, sự hoạt bát, sự sống động, sự sôi nổi, sự đầy sức sống; tính hoạt bát, tính sống động, tính sôi nổi, Từ đồng nghĩa: noun, animation , force...
  • / ai'si'ei ou /, Danh từ: tổ chức hàng không dân dụng quốc tế ( international civil aviation organization),
  • / vi´veiʃəsnis /, danh từ, tính sôi nổi, tính hoạt bát (nhất là của một phụ nữ), (thực vật học) tính sống dai (của cây), Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , brio , dash...
  • như italianization,
  • như reorganization,
  • như humanization,
  • như mechanization,
  • như melanization,
  • như vulcanization, sự lưu hoá (cao su),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top