Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn argument” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khí cụ điện tử, dụng cụ đo điện tử, thiết bị điện tử, electronic instrument module, môđun khí cụ điện tử
  • như frumenty,
  • / ¸stroubə´skɔpik /, Tính từ: chớp; sáng loé (đèn), Điện lạnh: hoạt nghiệm, stroboscopic instrument, dụng cụ hoạt nghiệm, stroboscopic photography, chụp...
  • / ri´pli:ʃən /, danh từ, trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn, Từ đồng nghĩa: noun, be full of repletion, no nê thoả thích, engorgement , satiety , surfeit
  • dụng cụ đo, dimensional measuring instruments, dụng cụ đo kích thước
  • / ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy, Từ đồng nghĩa: noun, influence , stimulation , encouragement...
  • von kế, dụng cụ đo điện áp, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện áp đỉnh
  • Idioms: to do sth through the instrumentality of sb, làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
  • chứng khoán tài chính, công cụ tài chính, hybrid financial instrument, công cụ tài chính lai tạp
  • dụng cụ chính xác, dụng cụ đo chính xác, precision instrument oil, dầu dụng cụ chính xác
  • / ,instrumen'teiʃn /, Danh từ: sự phối dàn nhạc, danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc, (như) instrumentality, khoa học nghiên cứu dụng cụ, việc làm (mổ...) bằng dụng...
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • tủ cầu dao tủ, bảng chuyển mạch, bảng phân phối điện, switch board measuring instrument, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, main switch board, bảng phân phối điện chính
  • / ´stringd /, Tính từ: có dây (nhạc cụ), buộc bằng dây, the stringed instruments, đàn dây
  • / rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun, by rote, học vẹt; như vẹt, learn by rote, học như vẹt, automatic , instrument , learn...
  • / 'zailəfoun /, Danh từ: (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm, Từ đồng nghĩa: noun, carillon , instrument , marimba , vibraphone
  • thị trường tư bản, thị trường vốn, thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn), capital market instruments, các công cụ của thị trường vốn, capital market line, đường thị trường vốn,...
  • / ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument , reed , wind , woodwind
  • điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse peak voltage, điện áp đỉnh ngược, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện...
  • / ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top