Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blunder” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸stiə /, Ô tô: quay vòng thiếu, sự lái phía dưới (cơ cấu lái), sự quay vòng thiếu, roll understeer, quay vòng thiếu do lăn
  • Động tính từ quá khứ của .underdo: Tính từ: nửa sống nửa chín, chưa thật chín, tái (thịt..), nicely...
  • / ´ʌndə¸grouθ /, Danh từ: bụi cây thấp; tầng cây thấp (mọc dưới bóng của cây khác) (như) underbrush, (y học) sự chậm lớn, sự còi cọc, (động vật học) lông con, Từ...
  • / ´ʌndə¸ʃɔt /, past và past part của undershoot, Tính từ: do dòng nước quay ở dưới (bánh xe), chìa ra phía trước (hàm dưới), Được nước chảy phía dưới đẩy quay (cối xay...
  • / ´ʌndə¸si:l /, Danh từ: lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) undercoat,
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, back-stabber , betrayer , collaborator , colluder , defector , deserter...
  • Động từ ( .undercrept): (từ cổ, nghĩa cổ; phương ngữ) lừa đảo, ' —nd”'krept, (từ cổ, nghĩa cổ; phương ngữ) luồn lách
  • / ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con artist , deceiver , deluder...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • kích thước, body dimensions, kích thước thân, boundary dimensions, kích thước biên, boundary dimensions, kích thước giới hạn, boundary dimensions, giới hạn kích thước,...
  • giá trị biên, boundary value analysis, sự phân tích giá trị biên, boundary value problem, bài toán giá trị biên, boundary value problem, vấn đề giá trị biên
  • biên từ, double word boundary, biên từ kép, event-word boundary, biên từ chẵn, long word boundary, biên từ dài
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • biên hạt, grain boundary diffusion, sự khuếch tán qua biên hạt, grain boundary migration, sự dịch chuyển biên hạt
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit, bit-boundary block transfer (bitblt), chuyển khối bit-boundary
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top