Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carbon” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.620) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như sodium carbonate, sođa giặt, sođa kết tinh,
  • fluorocarbon (fcs), các hợp chất hữu cơ tương tự hydrocacbon trong đó một hay nhiều nguyên tử hydro được thay thế bằng nguyên tử fluor. từng được dùng ở mỹ làm chất đẩy cho bình xịt trong nhà, giờ...
  • cacbonic lỏng, co2 lỏng, diocide carbon lỏng, đioxit các bon lỏng,
  • / ´selju¸lous /, Danh từ: (hoá học) xenluloza, Y học: một chất carbonhydrate gồm các đơn vị đường glucose kết hợp, Kinh tế:...
  • suất nung than, tỷ lệ đốt carbon, tỷ số nung than,
  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • / 'sækərid /, Danh từ: (hoá học) sacarit, Y học: loại carbonhydrate,
  • bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
  • / mɔ´nɔksaid /, Hóa học & vật liệu: monoxit, carbon monoxide, cacbon monoxit, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit, dinitrogen monoxide, đinitơ monoxit, lead monoxide, chì mônôxit,...
  • đisunfua, đisunphua, disunfit, carbon disulfide, cacbon đisunfua, carbon disulfide, cacbon đisunphua
  • cacbon cố định, cacbon không bay hơi, cặn than, lượng cácbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định
  • / ¸ka:bə´na:dou /, Danh từ, số nhiều carbonados: thịt, cá nướng than trước khi nấu, Ngoại động từ: nướng than thịt cá, Hóa...
  • / ´faiəriks¸tiηgwiʃə /, Danh từ: bình chữa cháy, Kỹ thuật chung: bình cứu hỏa, bình chữa lửa, carbon dioxide fire extinguisher, bình cứu hỏa dùng cacbon...
  • loại hydrocarbon không bão hòa, loại hydrocarbon không bão hòa,
  • / 'kæləmain /, Danh từ: (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), Y học: chất carbonat thiếc, Địa chất: calamin (quặng kẽm), chất...
  • / ´proutiin /, Danh từ: (hoá học) protein, chất đạm, Y học: nhóm các hợp chất hữu cơ (gồm carbon, hydro, oxy và nitơ), Từ đồng...
  • / dai´sʌlfaid /, Hóa học & vật liệu: đisunfua, đisunphua, carbon disulphide, cacbon đisunfua, carbon disulphide, cacbon đisunphua
  • / ´si:tein /, Danh từ: hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi-ê-zen theo tiêu chuẩn,
  • bộ lọc cacbon monoxit, carbon monoxide filter for self-rescue, bộ lọc cacbon monoxit để tự cấp cứu
  • sự hàn hồ quang tay, sự hàn bằng điện cực, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top