Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clue” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ: giá danh nghĩa (in trên chứng khoán, cổ phiếu) như par value, sự ngang hàng, tỷ...
  • / dis´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement...
  • / ´lɔbiist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện), Từ đồng nghĩa: noun, activist , influence peddler , mover...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • Idioms: to be forced to the inescapable conclusion that he is a liar, buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối
  • / ´ɔpjuləns /, Danh từ: sự giàu có, sự phong phú, Kinh tế: sự giàu có, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , affluence...
  • / ´nju:kli¸ɔn /, Danh từ: (vật lý) pro-ton, nơ-tron, Kỹ thuật chung: hạch, hạt nhân, nuclon, tâm, nucleon-nucleus scattering, tán xạ nuclon-hạt nhân, electron-nucleon...
  • / ´tɔlu¸i:n /, Danh từ: (hoá học) toluen hydrocacbon không màu dùng để chế chất nổ, Hóa học & vật liệu: ch3c6h5,
  • Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành, chance machanism, cơ cấu chọn ngẫu nhiên, clutch machanism, cơ cấu...
  • / 'fæsikl /, (thực vật học) bó, chùm, tập (sách), Nghĩa chuyên ngành: chùm, Từ đồng nghĩa: noun, f”'sikjul”s, danh từ, bunch , bundle , cluster , collection,...
  • bộ liên kết hàm, khớp vấu, bộ ly kết có móc, khớp vấu, khớp ly hợp vấu, khớp mỏ, khớp mỏ kẹp, spiral jaw clutch, khớp ly hợp vấu xoắn
  • / ´glʌmnis /, danh từ, vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness...
  • oil with special additives to make it compatible with friction clutches arid bands., dầu hộp số tự động, các hộp số tự động sử dụng dầu truyền động riêng,
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • / ´hʌlkiη /, Tính từ: to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, big , bulky , clumsy , colossal , cumbersome , elephantine , enormous...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • / klʌmp /, Danh từ: lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót (giày) ( (cũng) clump sole), Ngoại động từ:...
  • bao bì xuất khẩu, bao bì xuất khẩu, export packing for buyer's account, phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu, including (export) packing, gồm cả phí tổn bao bì (xuất khẩu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top