Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn condition” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.699) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • luồng không khí, dòng không khí, air stream curling, sự xoáy dòng không khí, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, discharge air stream, dòng không khí cấp, hot air stream, dòng không khí nóng, induced...
  • trạng thái khí hậu, chế độ khí hậu, điều kiện khí hậu, unfavorable climatic condition, điều kiện khí hậu bất lợi
  • ejectơ hơi, ống phun (mũi phun) hơi, lỗ phun hơi nước, mũi phun hơi, ống phun hơi, vòi phun hơi nước, dòng hơi, tia hơi, steam-jet air conditioner, máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi, steam-jet compressor,...
  • điều kiện kết hợp, negated combined condition, điều kiện kết hợp phủ định
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • điều kiện địa chất, điều kiện địa chất, engineering geological condition, điều kiện địa chất công trình
  • thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , conditions of hire, điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , insurance of, bảo hiểm thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , removal of,...
  • Thành Ngữ:, to be in an interesting condition, có thai, có mang
  • / peintwə:k /, Danh từ: lớp sơn, Kỹ thuật chung: sơn, the paintwork is in good condition, lớp sơn còn tốt nguyên si
  • điều kiện (ban) đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện đầu, điều kiện ban đầu, homogeneous initial condition, điều kiện ban đầu đồng nhất
  • / 'intristiŋ /, Tính từ: làm quan tâm,thú vị, làm chú ý, Cấu trúc từ: to be in an interesting condition, Kỹ thuật chung: lý...
  • biên kiện, điều kiện chu tuyến, điều kiện trên vành, điều kiện biên, điều kiện biến, điều kiện bờ, Địa chất: điều kiện giới hạn, homogeneous boundary condition, điều...
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
  • điều kiện lỗi, điều kiện sai, sự cố, sai hỏng, error condition ( incalculators ), điều kiện lỗi (trong tính toán), error condition statement, câu lệnh điều kiện lỗi
  • condition in which engine races as transmission shifts (in severe cases, the car may not move at all).,
  • / ʤiə'metrikəl /, như geometric, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình học, Kỹ thuật chung: hình học, condition of geometrical stability, điều kiện ổn định...
  • / ´kiltə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thứ tự, trật tự, Từ đồng nghĩa: noun, out of kilter, không có thứ tự, in kilter, có thứ tự, condition , fettle...
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
  • unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or exhaust system., nổ ngoài xi lanh, tình trạng xảy ra khi hỗn hợp xăng và không khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top