Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crowbar” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín hiệu vi sóng, microwave signal generator, máy phát tín hiệu vi sóng, microwave signal source, nguồn tín hiệu vi sóng
  • đèn dao động, local oscillator tube, đèn dao động nội tại, microwave oscillator tube, đèn dao động sóng cực ngắn, microwave oscillator tube, đèn dao động vi ba
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • / ´roubərənt /, Tính từ: (y học) bổ (thuốc), Danh từ: (y học) thuốc bổ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, bracing , energizing...
  • / 'maikrəweiv /, Danh từ: (rađiô) sóng cực ngắn, vi ba, như microwave oven, Xây dựng: vi ba, sóng cực ngắn, Cơ - Điện tử:...
  • / ´roubərait /, danh từ, roburit (thuốc nổ),
  • / kə'rɔbəreit /, Ngoại động từ: làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...), Kỹ thuật chung: chứng chỉ, chứng thực, Từ...
  • / kə´rɔbərənt /, tính từ, bồi bổ sức khoẻ, làm cho cường tráng, làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), danh từ, (y học) thuốc bổ, sự kiện để chứng thực,
  • / ´dʒimnæst /, Danh từ: huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, acrobat , athlete , jumper , tumbler
  • đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, miniature traveling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình,...
  • / kə´rɔbərətəri /,
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
  • mạch lọc thông hạ, bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông thấp, low pass filter response, độ nhạy của bộ lọc thông thấp, microwave low-pass filter, bộ lọc thông thấp vi...
  • hốc cộng hưởng, microwave resonance cavity, hốc cộng hưởng vi ba
  • tranzito công suất, bipolar power transistor, tranzito công suất lưỡng cực, fast-switching power transistor, tranzito công suất chuyển mạch nhanh, microwave power transistor, tranzito công suất vi sóng, mos power transistor, tranzito...
  • / ˈstrɔ:bəri /, Danh từ: quả dâu tây, cây dâu tây, Cấu trúc từ: the strawberry leaves, Kinh tế: cây dâu tây, hàng công tước...
  • / kə'rɔbəri /, Danh từ: Điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở uc), Nội động từ: nhảy múa theo điệu corrobori,
  • toàn ảnh vi ba, microwave holography imaging, tạo hình toàn ảnh vi ba
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top