Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dandy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.512) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / jɔ:l /, Danh từ: xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm, Từ đồng nghĩa: noun, boat , dandy , sailboat , vessel
  • / ´pi:tʃi /, tính từ .so sánh, mơn mởn đào tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, dandy , divine , excellent , fine , marvelous , nice , splendid
  • /'pʌpi/, Danh từ (như) .pup: chó con, gã thanh niên huênh hoang; anh chàng hợm mình xấc xược, Từ đồng nghĩa: noun, pup , animal , canine , coxcomb , dandy , dog...
  • / ´dili /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu, Kỹ thuật chung: toa nhỏ, toa sàn, Từ đồng nghĩa: noun, beaut , dandy , doozer , humdinger...
  • / ´kɔks¸koum /, Danh từ: công tử bột, người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, buck , cap , dandy , dude , exquisite , fob...
  • Danh từ: (trước đây scotlandỵyard) sở chỉ huy của cảnh sát london, (hiện nay, chính thức là newỵscotlandỵyard) cục điều tra tội phạm của cảnh sát london,
  • / 'dændliɳ /, xem dandle,
  • Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • to lách nhiễm sắt, bệnh gandy - nanta,
  • / ´haidənd´si:k /, danh từ, trò chơi ú tim ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Danh từ: ( shetlandỵwood) len shetland (len mịn mềm cắt ở lông loài cừu ở quần đảo shetland),
  • Thành Ngữ:, to dandle somebody on a string, xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
  • dãndạ dày,
  • / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • / 'dændifai /, Ngoại động từ: mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai), dandified appearance, vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột
  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
  • monđanđeit,
  • như shandy,
  • Thành Ngữ:, liqueur brandy, rượu branđi hảo hạng
  • / dɪˈzɜrt /, Danh từ: món tráng miệng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả), Từ đồng nghĩa: noun, cake , candy , confection...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top