Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn distract” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • Phó từ: Điên cuồng, he rushes distractedly into the fire, hắn điên cuồng lao vào đám cháy
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
  • tiểu khu, vùng lớn, economic microdistrict, tiểu khu kinh tế
  • destraction,
  • khu buôn bán, central business district, khu buôn bán trung tâm
  • Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
  • / ,mæʤis'treitʃə /, danh từ, như magistracy,
  • cú pháp trừu tượng, abstract syntax name, tên cú pháp trừu tượng, abstract syntax notation 1 (asn1), biểu diễn cú pháp trừu tượng 1, abstract syntax tree (ast), cây cú pháp trừu tượng, asn ( abstractsyntax notation ),...
  • huyện, khu vực nông thôn, vùng nông thôn, rural district seat, huyện lỵ
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • loại dữ liệu, kiểu, mẫu, mô hình, abstract data type, loại dữ liệu trừu tượng, abstract data type, kiểu dữ liệu trừu tượng, abstract data type (adt), kiểu dữ liệu...
  • thải nhiệt, thoát nhiệt, tản nhiệt, thoát nhiệt, heat abstraction [dispersal] side, phía thải nhiệt, heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt], heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt],...
  • viết tắt, tài khoản ngân hàng ( deposit account), Ủy viên công tố quận ( us district attorney), Danh từ: (thông tục) (như) dad,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road , tenderloin
  • cây cú pháp, abstract syntax tree (ast), cây cú pháp trừu tượng, ast ( abstractsyntax tree ), cây cú pháp trừu tượng
  • / ´daiəsis /, Danh từ: giáo khu, Xây dựng: giáo khu, Từ đồng nghĩa: noun, benefice , bishopric , district , episcopate , jurisdiction...
  • viết tắt, nhắc lại từ đầu ( da capo), quận columbia trong washington dc ( district of columbia), dòng điện một chiều ( direct current), điện một chiều,
  • như distrainer, người xin sai áp, người đứng sai áp, người tịch biên, người tịch biên tài sản,
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top