Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn distract” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • / praɪˈɒrɪtaɪz /, us / praɪˈɔːrətaɪz /, Động từ: dành ưu tiên, if elected , we will prioritize administrative reform, nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính, it is...
  • vị trí đầu cuối, wireless terminal location registration (wtlr), đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • / əd'ministreitriks /, Danh từ, số nhiều .administratrices: người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị, bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người...
  • / ´ministrənt /, danh từ, người ủng hộ; người giúp đỡ; người trợ tế,
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • chi phí quản lý, administration expense budget, dự toán chi phí quản lý
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • / ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ đồng nghĩa: noun, administration , bed-making , cooking , domestic art , domestic science...
  • chi phí quản lý, chi phí hành chính, general administration cost, chi phí hành chính tổng hợp
  • sự ghi lệch, line misregistration, sự ghi lệch dòng
  • viết tắt, quảng cáo ( advertisement), sau công nguyên ( anno domini), administrative domain, thành thạo, thích hợp, in 50 ad/(ad 50 ), vào năm 50 sau công nguyên
  • hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • / 'næsə /, viết tắt, cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ ( national aeronautics and space administration),
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • Phó từ: về mặt hành chính, administratively complicated areas, những vùng phức tạp về mặt hành chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top