Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn duck” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • Danh từ, số nhiều .shelduck: (động vật học) loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven biển,
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • loạn dưỡng duckenne,
  • Thành Ngữ:, to play ducks and drakes with, duck
  • Danh từ: trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước, to play ducks and drakes with sth, tiêu hao phung phí cái gì
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • / 'mændərin /, Danh từ: quan lại, người quan liêu, ( mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại, như mandarin duck, như mandarin orange,...
  • như duckweed,
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / di´kɔi /, Danh từ: hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời), chim mồi, cò mồi (bạc bịp) ( (cũng) decoy duck), bẫy, mồi, bã ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (quân sự) vật nghi...
  • / dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, ( crickê) ván trắng ( (cũng) duck's egg), người vỡ nợ, người phá sản, người thất...
  • Thành Ngữ:, an ugly duckling, người có tài ngầm
  • Thành Ngữ:, it's fine for young ducks, trời mưa
  • Thành Ngữ:, a dead duck, kế hoạch bị dẹp bỏ
  • Thành Ngữ:, a lame duck, người tàn tật, người què quặt
  • Thành Ngữ:, in two shakes of a duck's tall, một thoáng, một lát
  • Thành Ngữ:, like water off a duck's back, như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • / ´ha:likwin /, Danh từ: vai hề (trong các vở tuồng câm), (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ( (cũng) harlequin duck), Kinh tế: vịt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top