Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn echo” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.027) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸teknə´lɔdʒikəl /, như technologic, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc công nghệ, thuộc công nghệ học, Kỹ thuật chung: công nghệ, kỹ thuật, Kinh...
  • Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity, bác thợ già tuyên bố ngọt...
  • góc lệch, góc nghiêng, góc tương giao, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, angle of inclination ( ofcollector ), góc nghiêng (của bộ gom), angle of inclination of the earth's...
  • / dɪˈvɜrdʒəns , daɪˈvɜrdʒəns /, Danh từ: sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch, sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...), Toán & tin:...
  • / 'teleks /, Danh từ: tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ, tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch), (thông tục) máy phát và nhận...
  • / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc mã, a one-horse town, một thị trấn buồn
  • / ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns /, Danh từ: sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch...
  • Danh từ: công nghệ thông tin ( (cũng) information technology), khoa học máy tính, khoa học thông tin, american society for information science (asis), hội khoa học thông tin mỹ
  • / gʌn¸ʃai /, tính từ, sợ súng (chó săn),
  • / ɔds /, Danh từ số nhiều: lợi thế, sự chênh lệch; sự so le, tỷ lệ (tiền cuộc), sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự chấp (chơi cò, thể thao...), what's the odds?,...
  • / 'teknikli /, Phó từ: nói đến kỹ thuật đã được sử dụng, một cách nghiêm túc, một cách cơ bản, chính xác, khô khan nhất (mà nói); nghiệm (cho cùng) ra thì, technically the building...
  • / ʌn´roub /, Ngoại động từ: cởi áo choàng (cho ai),
  • / ʌn´likt /, tính từ, không chải chuốt, thô bỉ; vô lễ, thô kệch, cục mịt, cục cằn,
  • / ʌn´sʌtəl /, tính từ, không xảo quyệt, ngờ nghệch, không khôn khéo, vụng về, không tế nhị, thô lỗ,
  • / ´sʌnin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều .sons-in-law, con rể (chồng của con gái mình),
  • / ´sʌn¸pa:lə /, danh từ, buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng),
  • / ʌn´zip /, Ngoại động từ: mở khoá kéo, mở phécmơtuya, Hình Thái Từ:,
  • / ʌn´ə:riηgnis /, danh từ, sự không phạm sai lầm, sự không trượt, sự không trệch, sự luôn luôn chính xác,
  • / 'aisrʌn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết),
  • khechéo phổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top