Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn faint” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: (cơ học ) dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian), dừng, scleronomous constraint, liên kết dừng, scleronomous system, hệ...
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • bộ xử lý bảo dưỡng, remote maintenance processor [ibm] (rmp), bộ xử lý bảo dưỡng đầu xa [ibm]
  • / ´vju:¸faində /, danh từ, (nhiếp ảnh) kính ngắm (dụng cụ trên máy ảnh chỉ cho thấy khu vực sẽ được chụp qua một thấu kính),
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
  • vốn hiện vật, vốn thực tế, maintenance of real capital, sự duy trì vốn thực tế, real capital ratio, tỷ suất vốn thực tế
"
  • / prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance priorities, ưu tiên bảo dưỡng, transportation priorities, quyền ưu tiên di chuyển,...
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / ri´fainə /, Danh từ: người tinh chế, máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại), Cơ khí & công trình: lò luyện kim (kim loại) :, Kỹ...
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • Thành Ngữ:, he is not so black as he is painted, nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
  • Idioms: to go to cap .st ( cap saint jacques ) jacques for a sniff of the briny, Đi cấp để hứng gió biển
  • / ri'fainəri /, Danh từ: nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...), Hóa học & vật liệu: nhà máy tinh luyện,...
  • Danh từ: ( santaỵclaus) ông già nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas , kriss kringle , saint nick , santa
  • / ´fainaitnis /, Danh từ: sự có hạn; tính có hạn, cái hữu hạn, Điện lạnh: tính hữu hạn,
  • / ə´ʃuəridnis /, danh từ, sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , certainty , certitude , confidence , conviction , positiveness , surety
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • / ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top