Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn faint” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chịu axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant concrete, bê tông chịu axit, acid-resistant paint, sơn chịu axit
  • / ´faindəbl /, tính từ, có thể tìm thấy được, có thể khám phá được,
  • chịu mọi thời tiết, chống được phong hóa, weather-proof paint, sơn chịu mọi thời tiết
  • Thành Ngữ:, paint the lily, mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
  • Thành Ngữ:, be no oil-painting, một chất phác hoạ xấu xí
  • / ˌdɪsɪnˈfɛktɪŋ /, khử trùng, khử trùng, disinfecting paint, sơn khử trùng
  • / ´fainəlist /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người vào chung kết,
  • / ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng,
"
  • / ´fain¸drɔ: /, ngoại động từ .fine-drew, .fine-drawn, khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn
  • Thành Ngữ:, paint in bright colours, vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pious , prayerful , religious , saintly
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • khô nhanh, sấy khô nhanh, quick-drying paints, sơn khô nhanh, quick-drying varnish, vécni khô nhanh
  • Idioms: to have a good acquaintance with sth, hiểu biết rõ về cái gì
  • / ¸fainəlai´zeiʃən /, danh từ, sự hoàn tất, sự hoàn thành, (thể dục thể thao) sự vào vòng chung kết,
  • sơn nguỵ trang, Thành Ngữ:, dazzle paint, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu
  • / di¸fainə´biliti /, Toán & tin: tính khả định, combinatory definability, tính khả định tổ hợp
  • / ´fain¸greind /, Tính từ: nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ), Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: có hạt mịn, nhỏ hạt, hạt...
  • shock absorbers that use air pressure, rather than springs, to maintain vehicle height., bộ/hệ thống giảm sóc bằng áp suất khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top