Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fist” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.773) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnsə¸fisti´keiʃən /, danh từ, tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu), tính chất cơ bản, tính chất đơn giản, tính chất không tinh vi, tính chất không phức...
  • / is´keipist /, danh từ (văn học), người theo phái thoát ly thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, romanticist , evader , idealist
  • / ´fistikl /, như fistic,
  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • / ´fistful /, danh từ, một nắm, a fistful of paddy, một nắm thóc
  • / ´tait¸fistid /, tính từ, chặt chẽ; keo cú, biển lận,
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fist /, danh từ, người theo thuyết hình người,
  • Tính từ: như fistular, fistulous,
  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • / ´sɔfistə /, danh từ, (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học anh, mỹ),
  • / ti'legrəfist /, Danh từ: nhân viên điện báo, điện báo viên,
  • / 'pæsifitik /, Từ đồng nghĩa: adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful
  • / e´pigrəfist /, danh từ, nhà nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • / ´skin¸flint /, Danh từ: (thông tục) người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny...
  • / sə¸fisti´keiʃən /, Danh từ: sự nguỵ biện, sự tinh vi; tính chất tinh tế, sự làm thành phức tạp, sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...), sự pha loãng (rượu), Xây...
  • / sə´fisti¸keit /, Ngoại động từ: dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề), làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối; làm cho (ai) thành...
  • / ´sɔfist /, Danh từ: người ngụy biện, nhà nguỵ biện, giáo sư triết học (cổ hy lạp), Kỹ thuật chung: nhà ngụy biện,
  • danh sách phân phối, distribution list name, tên danh sách phân phối, use of distribution list, sử dụng danh sách phân phối
  • như fistular,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top