Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gapping” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.003) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swɔpiη /, Toán & tin: sự hoán đổi, Kỹ thuật chung: hoán đổi, sự hoán vị, sự trao đổi, logical swapping, sự hoán vị logic, buffer swapping, sự...
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • ánh xạ liên tục, uniformly continuous mapping, ánh xạ liên tục đều
  • integrated terrain unit mapping,
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • song liên tục, bi-continuous mapping, ánh xạ song liên tục
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng cấu cảm sinh, induced mapping, ánh xạ...
  • Tính từ: (thuộc) hàm phân hình, phân hình, meromorphic function, hàm phân hình, meromorphic mapping, ánh xạ phân hình
  • / bai´lini:ə /, Kỹ thuật chung: song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, bilinear form, dạng song tuyến tính, bilinear function, hàm song tuyến tính, bilinear mapping,...
  • như homomorphic, đồng cấu, homomorphous mapping, ánh xạ đồng cấu
  • Thành Ngữ:, to be caught napping, bị bất ngờ
  • / ai´sɔmitri /, Toán & tin: đẳng cự, phép đẳng cự, Xây dựng: sự cùng kích thước, sự đẳng cự, isometry , isometric mapping, ánh xạ đẳng cự,...
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • Thành Ngữ:, to catch someone napping, bắt gặp ai đang ngủ; bắt gặp ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai
  • mối hàn điểm, mối hàn điểm, mối hàn chấm, overlapping spot-weld, mối hàn điểm phủ
  • ánh xạ ngược, inverse mapping system, hệ ánh xạ ngược
  • / ´dʒʌmpiη /, Hóa học & vật liệu: sự đập bẹt, Kỹ thuật chung: sự chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, hopping , skipping...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top