Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gist” Tìm theo Từ | Cụm từ (185.577) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'deindʒə,mʌni /, Danh từ: tiền trợ cấp nguy hiểm, Địa chất: trợ cấp nguy hiểm,
  • / ´frʌntən /, Danh từ: (kiến trúc) tán tường, Xây dựng: mặt đầu hồi, tán tường,
  • / ´gʌn¸paudə /, Danh từ: thuốc súng, Xây dựng: thuốc đen, white gunpowder, thuốc súng không khói
  • / ʌn´sædl /, Ngoại động từ: tháo yên (ngựa), làm ngã (người cưỡi ngựa), Hình Thái Từ:,
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • / ¸ʌnim´pru:vd /, Tính từ: không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất), không được tận dụng, (nghĩa bóng) không được dạy dỗ, Cơ...
  • / ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, atypic , atypical , novel , unconventional ,...
  • / ʌn´stʌdid /, Tính từ: không được nghiên cứu, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không kiểu cách (dáng điệu, văn phong), Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌnə´vɔidəbl /, Tính từ: không thể tránh được; tất yếu, Xây dựng: không tránh được, Cơ - Điện tử: (adj) không...
  • / ə´nʌnsi¸eitə /, Danh từ: người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện báo, Toán & tin: bảng tín hiệu điện báo,
  • / ʌn´wɔntid /, Tính từ: không muốn, không cần đến, không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired...
  • / ´ʌndə¸stʌdi /, Danh từ: ( + to somebody) người (dự trữ) đóng thay (khi cần thiết), diễn viên dự bị, Ngoại động từ understudied: Đóng thay người...
  • / ʌn´feivərəbl /, Tính từ: không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích, Toán...
  • / prə´fʌnditi /, Danh từ: sự sâu sắc (ý nghĩa, bài văn..), sự sâu sắc, sự uyên thâm, bề sâu (của kiến thức, tư duy..), Từ đồng nghĩa: noun, a...
  • / ʌn´blʌʃiη /, Tính từ: trơ trẽn, vô liêm sỉ; không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn; không đỏ mặt; láo xược; đểu cáng, không đỏ mặt, Từ đồng...
  • / ʌn´ba: /, Động từ: mở then, nhấc then, lấy thanh chắn đi, gỡ bỏ rào chắn; mở (cửa; đường), bỏ sự cấm đoán, Hình Thái Từ:, the path knowledge...
  • / ʌn´filtəd /, Tính từ: không lọc, Xây dựng: lọc [không lọc], Cơ - Điện tử: (adj) không lọc,
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ´grænsʌn /, Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại),
  • / ¸ʌnpri´tenʃəs /, Tính từ: không khoe khoang, không phô trương, khiêm tốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top