Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grinding” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng nghĩa: noun, a strict religious upbringing, một sự dạy dỗ tôn giáo nghiêm khắc,...
  • cuộn dây stato, dây quấn phần tĩnh, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
  • Idioms: to take the winding out of a board, làm cho tấm ván hết cong, hết mo
  • / ¸æsə´teinmənt /, danh từ, sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn, Từ đồng nghĩa: noun, find , finding , strike
  • không cảm ứng, noninductive circuit, mạch không cảm ứng, noninductive load, phụ tải không cảm ứng, noninductive winding, cuộn dây không cảm ứng
"
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • đàm phán tập thể, major collective bargaining, cuộc đàm phán tập thể chủ yếu, right of collective bargaining, quyền đàm phán tập thể
  • Thành Ngữ:, the beginning of the end, bắt đầu của sự kết thúc
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • / in´sʌltiη /, tính từ, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging , disrespectful , hurtful , insolent , offensive...
  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
  • nghiền đập phân loại, Địa chất: nghiền đập và phân loại, crushing and grading plant, thiết bị nghiền đập phân loại
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʃɔ:¸lain /, Xây dựng: tuyến ven bờ, Kỹ thuật chung: bờ biển, cliff shoreline, bờ biển vách đá, depressed shoreline, bờ biển sụt võng, prograding...
  • / ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ đồng nghĩa: noun, the provenance of the word, nguồn gốc của từ, beginning...
  • ký tự thuộc tính, beginning attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, ending attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • / ¸tinti¸næbju´leiʃən /, Danh từ: tiếng leng keng của nhiều chuông, Từ đồng nghĩa: noun, chime , clanging , clangor , jingle , noise , ringing , sound
  • đèn báo neo tàu, như riding-lamp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top