Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn highly” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna, dây trời hướng tính cao, highly directional antenna, ăng ten hướng tính cao
  • / 'hailənd /, Danh từ: cao nguyên, ( the highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt, Kỹ thuật chung: cao nguyên, vùng đất cao, highland project, dự án vùng cao nguyên,...
  • quỹ đạo lệch tâm, highly eccentric orbit satellite (heos), vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn
  • Thành Ngữ:, highly motivated, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
  • chuyển động có trật tự, highly ordered motion, chuyển động có trật tự cao
  • Thành Ngữ:, highly descended, xuất thân từ dòng dõi quý phái
  • / ´hailəndə /, danh từ, dân vùng cao nguyên, ( highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt,
  • / ri´mju:nərətiv /, tính từ, Để thưởng, để trả công, để đền đáp, Được trả hậu, có lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, a highly remunerative job, một công việc được trả...
  • / ə´mju:ziη /, tính từ, vui, làm cho buồn cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a highly amusing comedy, vở hài kịch khiến khán giả...
  • bộ dao động ổn định, highly stable oscillator, bộ dao động ổn định cao
  • Thành Ngữ:, to speak highly of somebody, nói tốt về ai; ca ngợi ai
  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • / ¸ouvə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá quá cao, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, assess too highly , build up ,...
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • môi trường ăn mòn, môi trường xâm thực, high-corrosive medium, môi trường ăn mòn mạnh, slightly corrosive medium, môi trường ăn mòn yếu, high-corrosive medium, môi trường xâm thực mạnh, slightly corrosive medium,...
  • / ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective, haughty , high-and-mighty , insolent , lofty , lordly , overbearing , overweening , proud ,...
  • đường ô tô chính, đường trục ô tô, đường chính, đường trục, urban arterial highway, đường trục ô tô thành phố, urban arterial highway, đường trục ô tô thành phố
  • biên dạng pha tạp, low-high-low doping profile, biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
  • giao thông liên tục, continuous traffic highway, đường giao thông liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top