Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ideogram” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´idiəu¸græf /, như ideogram,
  • chữ tượng hình, kí tự tượng hình, ký tự tượng hình, ideographic character set, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, tập ký tự tượng hình
  • / ¸idiəu´græfikəl /, như ideographic,
  • / ¸idiəu´græfikəl /, Tính từ: (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý, Toán & tin: ghi ý, tượng hình, ideographic character, chữ tượng...
  • / i'lektrou'kɑ:diəgræm /, viết tắt, Điện tâm đồ ( electrocardiogram),
  • / ´ka:diou¸græm /, Danh từ: như electrocardiogram, Y học: tâm đồ,
  • / ´reidiou¸græm /, Danh từ: vô tuyến điện báo (bức điện đánh bằng (rađiô)), (y học) phim rơngen, ảnh chụp x quang, (viết tắt) của radiogramophone máy quay đĩa có rađiô,
  • hình thái ghép, sắt, siderography, thuật khắc trên sắt
  • đường non, beet massecnite, đường non củ cải, hide-grade massecnite, đường non i (loại tốt), intermittent massecnite, đường non ii (sản phẩm trung gian), low-grade massecnite,...
  • đa lập trình, đa lập trình, mps ( multiprogrammingsystem ), hệ thống đa lập trình, multiprogramming system, hệ đa lập trình, multiprogramming system (mps), hệ thống đa lập...
  • Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre: Điện: kilô, ký lô, Kinh tế: ngàn đơn vị,
  • / ¸kilou´græmitə /, như kilogrammetre, Cơ khí & công trình: kilôgram mét,
  • / li:vr /, danh từ, Đồng livrơ (tiền ă), livrơ (nửa kilôgram),
  • hệ thống đơn vị mks (m =meter mét, k=kilogram kilogram, s = second giây),
  • iôn đồ, sơ đồ ionogram,
  • Danh từ: micrôgram, một phần triệu gam,
  • / ´kilou¸græm /, Danh từ: kilôgam, Hóa học & vật liệu: kilôgram, Y học: kilôgam (kg), Điện:...
  • / ´idiəu¸græm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như) chữ hán..., Toán & tin: chữ tượng hình, chữ viết tượng hình, chữ viết tượng...
  • / di´vaidiη /, Kỹ thuật chung: chia, sự chia độ, sự phân chia, sự phân vùng, Kinh tế: chung hai bên, brinell test is calculated by dividing the load in kilograms...
  • / ´hevi¸weit /, danh từ, người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram), võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top