Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labiate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / si´læbi¸fai /, như syllabicate, hình thái từ,
  • như syllabicate,
  • / ri´tæli¸eit /, Ngoại động từ: trả đũa, trả miếng, trả thù, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to retaliate...
  • / ´dʒipsəm /, Danh từ, số nhiều gypsums, .gypsa: thạch cao ( (viết tắt) gyps), Kỹ thuật chung: đá vôi, thạch cao, alabaster gypsum, thạch cao alabat, alabaster...
  • / 'leibiəm /, danh từ ( số nhiều labia), môi dưới, Y học: môi, mép,
  • / ¸ʌnə´beitid /, Tính từ: không giảm sút, không yếu đi (về một cơn bão, một cuộc cãi nhau..), our enthusiasm remained unabated, nhiệt tình của chúng tôi không suy giảm
  • Tính từ: (thống kê) có hai biến số, hai chiều, bivariate distribution, phân phối hai chiều, bivariate process, quá trình hai chiều
  • cường độ bức xạ, acs phóng xạ, công suất đã bức xạ (của một ăng ten phát), công suất bức xạ, effected radiative power/ effective radiated power (erp), công suất bức xạ hiệu dụng, effective isotropic radiated...
  • / ¸mʌlti´vɛəriit /, Toán & tin: nhiều chiều, Kỹ thuật chung: đa lượng biến, multivariate analysis, phân tích nhiều chiều, multivariate distribution, phân...
  • như insatiateness,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to ingratiate...
  • / ´træbi¸eitid /, Tính từ: (kiến trúc) có mũ cột; xà ngang (như) trabeate, Xây dựng: có xà ngang,
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • / seit /, Ngoại động từ: làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) satiate, Hình Thái Từ: Toán...
  • / si¸læbifi´keiʃən /, như syllabication,
  • / ´ma:grəvit /, danh từ, như margraviate,
  • như trabeated,
  • / sə'ləriæt /, Danh từ: lớp người làm công ăn lương, Kinh tế: giai cấp công nhân, giới làm công ăn lương,
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top