Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lad” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.300) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ; số nhiều ladinos: tiếng lađinô ( tây ban nha pha do thái), (thường) viết hoa người gốc pha tạp tây ban nha - mỹ,
  • / ´la:dʒ¸skeil /, Điện lạnh: kích cỡ lớn, quy mô lớn, (adj) có tỉ lệ xích lớn, có qui mô lớn, có kíchthước lớn, có tỷ lệ lớn, có quy mô lớn, có kích thuớc lớn,
  • bên thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe), hợp đồng thuê tàu, charter party bill of lading, vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu), charter party bill of lading, vận đơn...
  • / ´kɔlə:d /, Kinh tế: cây cải lá,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • / i¸lektroumi´tælədʒi /, danh từ, Điện luyện học, luyện kim điện,
  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • / ´la:dʒ¸grein /, Xây dựng: có hạt to, Kỹ thuật chung: to hạt, (adj) có hạt lớn, có hạt thô,
  • / glæd /, Tính từ: vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan, Cấu trúc từ: to give the glad eye to somebody, to give the glad hand to somebody, glad rags,
  • / ¸pairoume´tælədʒi /, Điện lạnh: hỏa luyện kim học, Kỹ thuật chung: luyện kim cao nhiệt,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, laden , loaded , taxed
  • / æn´tilədʒi /, Danh từ: Ý nghĩa mâu thuẫn,
  • / 'pækidʒ 'hɔlədei /, Danh từ: chuyến đi trọn gói,
  • / mæ´mælədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu động vật có vú,
  • / me´tælədʒist /, Danh từ: nhà luyện kim, Hóa học & vật liệu: nhà luyện kim,
  • Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenility , puberty , salad days...
  • / ¸hælədʒə´neiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự halogen hoá, Hóa học & vật liệu: halogen hóa, sự halogen hóa,
  • / ´ælədʒist /, Y học: bác sĩ chuyên khoa dị ứng,
  • / ´hælədʒə¸neit /, ngoại động từ, (hoá học) halogen hoá, hình thái từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top