Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mother” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) storm-petrel, người hay gây sóng gió, Từ đồng nghĩa: noun, ' st˜:m'fint‘, danh từ, harbinger , mother carey 's chicken , omen , raven...
  • / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends house-room, bà mẹ không muốn chứa bạn của con gái mình trong nhà
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • smoother tối ưu,
  • Phó từ: hoàn toàn, i trust my mother implicitly, tôi hoàn toàn tin tưởng mẹ tôi
  • / ¸ɔpə´deldɔk /, danh từ, thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng), my mother use opodeldoc at any time, mẹ tôi lúc nào cũng dùng thuốc bóp phong thấp
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • Danh từ: nhà dưỡng lão, his mother is in an old folks'home, mẹ anh ta đang sống tại nhà dưỡng lão
  • Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • / ¸endou´θə:mik /, như endothermal, Y học: thu nhiệt, Kỹ thuật chung: hấp thụ nhiệt,
  • như organotherapy,
  • Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
  • tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • Phó từ: (nghĩa bóng) ngon ngọt, the mother was angry with her naughty boy , but she tries to speak to him coaxingly, bà mẹ giận thằng con hư của mình...
  • Danh từ: viết tắt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn),
  • / ´dʒɔnəθən /, danh từ, táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), giô-na-than (người mỹ điển hình; (dân tộc) mỹ nhân cách hoá) ( (cũng) brother jonathan),
  • / ¸eksou´θə:mik /, như exothermal, Cơ khí & công trình: bị giãn nở, Điện lạnh: phóng nhiệt, tỏa năng, Kỹ thuật chung:...
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , f
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top