Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mother” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • Thành Ngữ:, to measure another's foot by one's own last, suy bụng ta ra bụng người
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • Thành Ngữ:, one man's meat is another man's poison, cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác
  • Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ đồng nghĩa: noun, brother , kin , kinfolk , relative , sib , sister
  • Thành Ngữ:, ask me another !, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  • Thành Ngữ:, that is another pair of shoes, đó lại là vấn đề khác
  • Tính từ: chọc tức, làm phát cáu, dễ cáu, dễ tức, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , bothersome...
  • / 'jʌηgə /, Tính từ: Út, em, edison the younger, Ê-đi-xơn em, younger brother, em trai út, younger son, con trai út
  • / ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,
  • Phó từ: Đều đặn, theo chu kỳ, một cách định kỳ, một cách tuần hoàn, theo chu kỳ, days succeed one another cyclically, ngày tháng đều...
  • chuẩn so sánh, mốc cao đạt, chuẩn cao đạc, mốc chuẩn trắc đạc, mốc (cao độ), điểm thủy chuẩn, mốc cao đạc, mốc độ cao, mốc thủy chuẩn, bench mark list, danh mục các mốc thủy chuẩn, first-other...
  • Thành Ngữ:, to change one's tune ; to sing another tune, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ
  • Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • / ´eldist /, Tính từ: lớn tuổi nhất, the eldest son, con trai trưởng, con trai cả, the eldest brother, anh cả
  • Thành Ngữ:, one good turn deserves another, (t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top